|
Thông tin chi tiết sản phẩm:
|
| Chức năng: | Kiểm tra nén, kiểm tra cường độ nén ống giấy, thử nghiệm nổ, kiểm tra độ bền kéo, dụng cụ kiểm tra g | Tên: | Máy kiểm tra cường độ nén ống giấy, dụng cụ kiểm tra giấy GSM TEST/ TESTER SỨC KHỎE, Dụng cụ kiểm tr |
|---|---|---|---|
| Trưng bày: | LCD, hiển thị kỹ thuật số | Tính năng: | Dễ dàng vận hành |
| Phương pháp hoạt động: | Tự động | Loại sản phẩm: | Công cụ kiểm tra |
| Thiết bị bảo vệ: | Thiết bị bảo vệ loại cảm ứng | Điều khiển: | Kiểm soát PLC |
| Phương pháp cảm biến: | Máy phát áp suất | Dừng lại: | Dừng kiểm tra |
| Độ phân giải lực: | 1/500000 lực kiểm tra tối đa FS | Chế độ rung: | đáp lại |
| Làm nổi bật: | Compression Strength Test Machine,Paper Core Radial Crush Test Machine |
||
| Function | Compression test, Paper Tube Compressive Strength Test, Burst tester, Tensile test, Paper Testing Instrument |
|---|---|
| Display | LCD, Digital display |
| Operation Method | Automatic |
| Control | PLC control |
| Sensing Method | Pressure Transmitter |
| Force Resolution | 1/500000 of the maximum test force fs |
| Packaging Dimensions (W*D*H) | 690*1080*1790mm |
| Power Supply | Single-phase, 220V±10%, 50/60Hz (configurable) |
| Gross Weight | 270kg |
| HS Code | 9024800000 |
| Load Capacity | 5-2000kg (Optional) |
| Motor | 400W servo motor |
| Driver | 400W servo driver |
| Screw | High precision imported ball screw |
| Control Mode | Computerized, Windows mode operation |
| Test Speed | 0.1-500mm/min (Adjustable) |
| Load Resolution | 1/250,000 |
| Load Accuracy | ≤0.5% |
| Unit Switching | gf/kgf/N/kN/LBf/T |
| Dimensions (L*W*H) | 880*505*1470mm |
| Weight | 150KG (Approx) |
| Power | 1∮ AC 220V |
Người liên hệ: Mary
Tel: 13677381316
Fax: 86-0769-89280809